Vietnamese
Nhân lực nghiên cứu/làm việc tại Phòng thí nghiệm Hệ thống truyền dẫn thông minh gồm 07 giảng viên/ nghiên cứu viên, 09 nghiên cứu sinh/ học viên cao học.
I. Giảng viên/Nghiên cứu viên |
||||
| Title | Họ tên | Địa chỉ email | Điện thoại | Văn phòng làm việc |
| TS. | Trịnh Anh Vũ (*) | vuta@vnu.vn | G2-204 | |
| GS.TS. | Phan Anh | |||
| PGS.TS. | Vương Đạp Vy | |||
| TS. | Bạch Gia Dương | |||
| TS. | Nguyễn Linh Trung | |||
| TS. | Trương Vũ Bằng Giang | |||
| ThS. | Nguyễn Quốc Tuấn | |||
|
||||
| Title |
Họ tên | Địa chỉ email | Điện thoại | Văn phòng làm việc |
| NCS | Trần Thị Thuý Quỳnh | E3-204 | ||
| NCS | Nguyễn Thị Quyên | E3 | ||
| NCS | Trần Cao Quyền | E3 | ||
| HV | Nguyễn Thị Thái Mai | E3 | ||
| HV | Nguyễn Thị Hồng | E3 | ||
| HV | Vũ Xuân Thắng | E3 | ||
| HV | Lên Văn Tôn | E3 | ||
| HV | Tạ Đức Tuyên | E3 | ||
| HV | Nguyễn Tuấn Anh | E3 | ||
(*) Cán bộ chịu trách nhiệm phụ trách Phòng thí nghiệm
Static contents:
Vietnamese dynamic contents: